Thực đơn
Go_Live(GO生) Xếp hạngBảng xếp hạng (2020) | Vị trí cao nhất | |
---|---|---|
Go Live | In Life | |
Album Áo (Ö3 Austria)[7] | 27 | – |
Album Bỉ (Ultratop Flanders)[8] | 42 | 36 |
Album Bỉ (Ultratop Wallonia)[9] | 69 | 98 |
Album Cộng hòa Séc (ČNS IFPI)[10] | – | 98 |
Album Đan Mạch (Hitlisten)[11] | 38 | 27 |
Album Hà Lan (Album Top 100)[12] | – | 78 |
Album Phần Lan (Suomen virallinen lista)[13] | 38 | 39[14] |
Album Pháp (SNEP)[15] | 54 | – |
Album Đức (Offizielle Top 100)[16] | 13 | – |
Album Hungaria (MAHASZ)[17] | 10 | 5[18] |
Japanese Albums (Oricon)[19] | 6 | – |
Album Ba Lan (ZPAV)[20] | 5 | 8[21] |
South Korean Albums (Gaon)[22][23] | 1 | 1 |
Album Thụy Sĩ (Schweizer Hitparade)[24] | 43 | – |
UK Digital Albums (OCC)[25] | 69 | 53[26] |
US Heatseekers (Billboard)[27] | 3 | 4 |
US World Albums (Billboard)[28] | 4 | 4 |
Thực đơn
Go_Live(GO生) Xếp hạngLiên quan
Go Live (album) Go Min-si Goblin Slayer Goblin Golimumab Gio Linh Goliath Goliathus Gà Linh Phượng Gỗ limTài liệu tham khảo
WikiPedia: Go_Live(GO生)